ethoxyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethoxyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethoxyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethoxyl.
Từ điển Anh Việt
ethoxyl
* danh từ
(hoá học) etoxila
ethoxyl
* danh từ
(hoá học) etoxila
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.