ethoxylation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethoxylation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethoxylation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethoxylation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethoxylation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hóa ethoxinla