ethmoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethmoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethmoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethmoid.

Từ điển Anh Việt

  • ethmoid

    /'eθmɔid/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) xương sàng

    ethmoid bone: xương sàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethmoid

    one of the eight bones of the cranium; a small bone filled with air spaces that forms part of the eye sockets and the nasal cavity

    Synonyms: ethmoid bone