ethmoid bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethmoid bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethmoid bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethmoid bone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethmoid bone

    Similar:

    ethmoid: one of the eight bones of the cranium; a small bone filled with air spaces that forms part of the eye sockets and the nasal cavity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).