ethiopian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ethiopian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethiopian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethiopian.
Từ điển Anh Việt
ethiopian
/,i:θi'oupjən/
* tính từ
(thuộc) Ê-ti-ô-pi
* danh từ
người Ê-ti-ô-pi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ethiopian
a native or inhabitant of Ethiopia
of or relating to or characteristic of Ethiopia or its people or languages
Ethiopian immigrants