ethiopian monetary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethiopian monetary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethiopian monetary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethiopian monetary unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ethiopian monetary unit

    monetary unit in Ethiopia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).