esv (error statistics by volume) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esv (error statistics by volume) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esv (error statistics by volume) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esv (error statistics by volume).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
esv (error statistics by volume)
* kỹ thuật
toán & tin:
thống kê lỗi bằng dung lượng