esi (equivalent step index) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esi (equivalent step index) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esi (equivalent step index) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esi (equivalent step index).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • esi (equivalent step index)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chỉ số bậc thang tương đương