escribed sphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

escribed sphere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm escribed sphere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của escribed sphere.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • escribed sphere

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình cầu bàng tiếp