esa computer and networks operations department (ecnod) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esa computer and networks operations department (ecnod) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esa computer and networks operations department (ecnod) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esa computer and networks operations department (ecnod).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • esa computer and networks operations department (ecnod)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ phận khai thác mạng và máy tính ESA