erm (error recovery manager) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erm (error recovery manager) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erm (error recovery manager) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erm (error recovery manager).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erm (error recovery manager)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ quản lý hồi phục lỗi

    chương trình quản lý khôi phục lỗi