equine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equine.
Từ điển Anh Việt
equine
/i'kweiʃn/
* tính từ
(thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equine
hoofed mammals having slender legs and a flat coat with a narrow mane along the back of the neck
Synonyms: equid
resembling a horse
of or belonging to the family Equidae