equine encephalomyelitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equine encephalomyelitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equine encephalomyelitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equine encephalomyelitis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • equine encephalomyelitis

    Similar:

    equine encephalitis: encephalitis caused by a virus that is transmitted by a mosquito from an infected horse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).