equilibrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equilibrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrate.
Từ điển Anh Việt
equilibrate
/,i:kwi'laibreit/
* ngoại động từ
làm cân bằng
cân bằng
* nội động từ
cân bằng
làm đối trọng cho nhau
equilibrate
làm cân bằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equilibrate
* kỹ thuật
làm cân bằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equilibrate
bring to a chemical stasis or equilibrium
Similar:
balance: bring into balance or equilibrium
She has to balance work and her domestic duties
balance the two weights
Synonyms: equilibrize, equilibrise
Antonyms: unbalance