equilibrise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equilibrise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilibrise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilibrise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equilibrise
Similar:
balance: bring into balance or equilibrium
She has to balance work and her domestic duties
balance the two weights
Synonyms: equilibrate, equilibrize
Antonyms: unbalance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).