equiangular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equiangular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equiangular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equiangular.
Từ điển Anh Việt
equiangular
/,i:kwi'æɳgjulə/
* tính từ
(toán học) đều góc, đẳng giác
equiangular
đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equiangular
* kỹ thuật
đẳng giác
toán & tin:
bảo giác
điện lạnh:
đều (góc)
xây dựng:
đều góc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equiangular
having all angles equal