equiangular spiral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equiangular spiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equiangular spiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equiangular spiral.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equiangular spiral
* kỹ thuật
toán & tin:
điều khiển đẳng giác
đường xoắn ốc đẳng giác
cơ khí & công trình:
đường xoắn ốc lôgarit