epoxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epoxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epoxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epoxy.
Từ điển Anh Việt
epoxy
* tính từ
epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
epoxy
* kỹ thuật
nhựa epoxy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epoxy
a thermosetting resin; used chiefly in strong adhesives and coatings and laminates
Synonyms: epoxy resin, epoxy glue
glue with epoxy
epoxy the shards