epoxy-coated reinforcing bars nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epoxy-coated reinforcing bars nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epoxy-coated reinforcing bars giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epoxy-coated reinforcing bars.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epoxy-coated reinforcing bars

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cốt thép bọc epoxit