episcopal church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
episcopal church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm episcopal church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của episcopal church.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
episcopal church
an autonomous branch of the Anglican Communion in Scotland
Synonyms: Episcopal Church of Scotland
United States church that is in communication with the see of Canterbury
Synonyms: Protestant Episcopal Church
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).