epiphytic plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epiphytic plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epiphytic plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epiphytic plant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epiphytic plant

    Similar:

    air plant: plant that derives moisture and nutrients from the air and rain; usually grows on another plant but not parasitic on it

    Synonyms: epiphyte, aerophyte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).