epiphyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epiphyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epiphyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epiphyte.
Từ điển Anh Việt
epiphyte
/e'pifait/
* danh từ
(sinh vật học) thực vật biểu sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epiphyte
Similar:
air plant: plant that derives moisture and nutrients from the air and rain; usually grows on another plant but not parasitic on it
Synonyms: aerophyte, epiphytic plant