epigraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epigraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigraph.

Từ điển Anh Việt

  • epigraph

    /'epigrɑ:f/

    * danh từ

    chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)

    đề từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epigraph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đồ thị trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epigraph

    a quotation at the beginning of some piece of writing

    an engraved inscription