epigraphically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epigraphically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigraphically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigraphically.
Từ điển Anh Việt
epigraphically
xem epigraph