eolian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eolian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eolian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eolian.
Từ điển Anh Việt
eolian
* tính từ
do gió; do gió đưa tới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eolian
* kỹ thuật
do gió
phong thành
xây dựng:
thuộc về gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eolian
Similar:
aeolian: a member of one of four linguistic divisions of the prehistoric Greeks