enterprising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enterprising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterprising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterprising.
Từ điển Anh Việt
enterprising
/'entəpraiziɳ/
* tính từ
dám làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enterprising
marked by imagination, initiative, and readiness to undertake new projects
an enterprising foreign policy
an enterprising young man likely to go far
Antonyms: unenterprising