enterprisingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enterprisingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enterprisingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enterprisingly.

Từ điển Anh Việt

  • enterprisingly

    * phó từ

    mạnh dạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enterprisingly

    in an enterprising manner

    `Let's go up that mountain,' she said enterprisingly