enormous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enormous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enormous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enormous.

Từ điển Anh Việt

  • enormous

    * tính từ

    to lớn, khổng lồ

    tàn ác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enormous

    * kỹ thuật

    bao la

    khổng lồ

    xây dựng:

    bự

    cực kỳ lớn

    cực lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enormous

    extraordinarily large in size or extent or amount or power or degree; that a whole civilization should be dependent on technology"- Walter Lippman

    an enormous boulder

    enormous expenses

    tremendous sweeping plains

    a tremendous fact in human experience

    a plane took off with a tremendous noise

    Synonyms: tremendous