enlarging instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlarging instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlarging instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlarging instrument.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enlarging instrument

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dụng cụ khuếch rộng