enlarging a business planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enlarging a business planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enlarging a business planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enlarging a business planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enlarging a business planning

    * kinh tế

    mở rộng kế hoạch kinh doanh