empire closure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

empire closure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm empire closure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của empire closure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • empire closure

    * kỹ thuật

    vải cách điện