emphysema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emphysema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emphysema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emphysema.

Từ điển Anh Việt

  • emphysema

    /,emfi'si:mə/

    * danh từ

    (y học) khí thũng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emphysema

    * kỹ thuật

    y học:

    tràn khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emphysema

    an abnormal condition of the lungs marked by decreased respiratory function; associated with smoking or chronic bronchitis or old age

    Synonyms: pulmonary emphysema