emperor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emperor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emperor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emperor.
Từ điển Anh Việt
emperor
/'empərə/
* danh từ
hoàng đế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emperor
* kỹ thuật
xây dựng:
hoàng đế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emperor
the male ruler of an empire
red table grape of California
large moth of temperate forests of Eurasia having heavily scaled transparent wings
Synonyms: emperor moth, Saturnia pavonia
Similar:
emperor butterfly: large richly colored butterfly