emperor francis ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emperor francis ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emperor francis ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emperor francis ii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emperor francis ii

    Similar:

    francis ii: the last Holy Roman Emperor (1768-1835)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).