emigration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emigration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emigration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emigration.

Từ điển Anh Việt

  • emigration

    /,emi'greiʃn/

    * danh từ

    sự di cư

  • emigration

    sự di cư, sự di trú, sự di dân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emigration

    * kinh tế

    di dân

    * kỹ thuật

    sự di cư

    sự di dân

    toán & tin:

    sự di trú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emigration

    migration from a place (especially migration from your native country in order to settle in another)

    Synonyms: out-migration, expatriation