out-migration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

out-migration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out-migration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out-migration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • out-migration

    Similar:

    emigration: migration from a place (especially migration from your native country in order to settle in another)

    Synonyms: expatriation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).