embryonic tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embryonic tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embryonic tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embryonic tissue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embryonic tissue

    tissue in an embryo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).