embezzled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
embezzled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embezzled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embezzled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
embezzled
taken for your own use in violation of a trust
the banker absconded with embezzled funds
Synonyms: misappropriated
Similar:
embezzle: appropriate (as property entrusted to one's care) fraudulently to one's own use
The accountant embezzled thousands of dollars while working for the wealthy family
Synonyms: defalcate, peculate, misappropriate, malversate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).