ember day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ember day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ember day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ember day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ember day

    a day set aside for fasting and prayer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).