electrophoresis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrophoresis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrophoresis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrophoresis.

Từ điển Anh Việt

  • electrophoresis

    /i,lektrɔ'fɔ:ri:sis/

    * danh từ

    hiện tượng điện chuyển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrophoresis

    * kinh tế

    sự điện đi

    * kỹ thuật

    điện di

    điện lạnh:

    sự điện chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrophoresis

    the motion of charged particles in a colloid under the influence of an electric field; particles with a positive charge go to the cathode and negative to the anode

    Synonyms: cataphoresis, dielectrolysis, ionophoresis