dielectrolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dielectrolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dielectrolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dielectrolysis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dielectrolysis
Similar:
electrophoresis: the motion of charged particles in a colloid under the influence of an electric field; particles with a positive charge go to the cathode and negative to the anode
Synonyms: cataphoresis, ionophoresis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).