electrooptic sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrooptic sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrooptic sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrooptic sampling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electrooptic sampling
* kỹ thuật
lấy mẫu điện quang
điện lạnh:
chuẩn mẫu điện quang