electrooptic material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrooptic material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrooptic material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrooptic material.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrooptic material

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vật liệu điện quang