electron-optical aberration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electron-optical aberration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electron-optical aberration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electron-optical aberration.

Từ điển Anh Việt

  • electron-optical aberration

    (Tech) quang sai điện tử