electromagnetic-wave filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electromagnetic-wave filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electromagnetic-wave filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electromagnetic-wave filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electromagnetic-wave filter
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ lọc sóng điện từ