electroluminescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electroluminescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electroluminescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electroluminescent.
Từ điển Anh Việt
electroluminescent
* tính từ
thuộc điện phát quang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electroluminescent
* kỹ thuật
điện lạnh:
điện phát quang