electro-acoustic rating system (ears) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electro-acoustic rating system (ears) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electro-acoustic rating system (ears) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electro-acoustic rating system (ears).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electro-acoustic rating system (ears)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống trắc nghiệm điện - thanh