electro-acoustics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electro-acoustics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electro-acoustics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electro-acoustics.
Từ điển Anh Việt
electro-acoustics
/i'lektrouə'ku:stiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
điện âm học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electro-acoustics
* kỹ thuật
điện:
điện âm học