electrifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrifying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrifying

    * kỹ thuật

    sự nhiễm điện

    điện lạnh:

    sự mang điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrifying

    causing a surge of emotion or excitement

    she gave an electrifying performance

    a thrilling performer to watch

    Synonyms: thrilling

    Similar:

    electrify: excite suddenly and intensely

    The news electrified us

    electrify: charge (a conductor) with electricity

    electrify: equip for use with electricity

    electrify an appliance

    Synonyms: wire