educt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educt.
Từ điển Anh Việt
educt
/'i:dʌkt/
* danh từ
(hoá học) vật chiết
educt
/'i:dʌkt/
* danh từ
(hoá học) vật chiết
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.