educt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

educt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educt.

Từ điển Anh Việt

  • educt

    /'i:dʌkt/

    * danh từ

    (hoá học) vật chiết